\Máy in Epson SureColor™ SC-S80670 là dòng máy in quảng cáo tiếp theo của Epson sử dụng mực eco-solvent với hiệu suất cao. Máy in tích hợp các công nghệ in mới nhất bao gồm hệ thống nạp vật liệu in chính xác và hai đầu in hiệu suất cao PrecisionCore™ TFP, giúp tự tin đáp ứng hầu hết những đơn hàng có yêu cầu cao. Được trang bị gam màu rộng nhất trong dòng S-Series mới, SC-S80670 được thiết kế để tạo ra sự kinh ngạc với màu sắc trung thực gần gũi với thực tế trong mỗi bản in rực rỡ.
Hiệu suất vượt trội |
Độ tin cậy tuyệt đối |
Thiết kế tối ưu hóa |
In màu vô cùng rực rỡ với công nghệ |
Dễ dàng xử lý các đơn hàng số lượng lớn thông qua |
Tận hưởng các tính năng vận hành và bảo trì đơn |
PrecisionCore cho chất lượng vượt trội và |
hệ thống cấp vật liệu in chính xác mới được phát |
giản với thiết lập và căn chỉnh vật liệu in tự động, |
gam màu rộng. |
triển, giúp quá trình in của bạn không bị gián đoạn. |
cùng công nghệ vệ sinh đầu in tự động. |
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Nội Dung | Quy Cách |
Số hiệu | S-80670 |
Đầu phun in | 2 đầu in PrecisionCore TFP |
Khổ rộng in(mm) | 1620mm |
Tốc độ in | Màu 1-4 pass 26,8 m2/h (720 x 720 dpi) |
Màu trắng : 13,2 m2/h (720 x 720 dpi) | |
Màu nhũ bạc : 4,2 m2/h (720 x 720 dpi) | |
Mực | Hệ thống gam màu rộng tối đa 10 màu : C- M – Y – K – Lm – Lb – Đỏ cam – Nhũ bạc – Trắng |
Hệ thống dẫn giấy | Trục xả cuộn vật liệu phía sau (lõi 2’’/3’’ với đường kính tối đa 250mm và lên tới 45kg) |
Hệ thống sấy nóng | Trục thu cuộn vật liệu quấn tự động |
Bảng điều khiển | Hệ thống sấy trước và giữa ( 30 đến 50 độ C ); Hệ thống sấy sau ( 30 đến 55 độ C ) |
Chuẩn kết nối máy in | Màn hình LCD màu 2,7” |
Ngôn ngữ máy in | USB 2.0 tốc độ cao, 100 BASE – TX/1000BASE-T |
Bộ nhớ | 512 MB main + 128 MB network |
Phần mềm | Tiêu chuẩn: Trình cài đặt CD, trình điều khiển giao tiếp, trình hướng dẫn sử dụng epson, hướng dẫn vận hành, thông tin chung, bảng điều khiển Epson Control Dashboard, EpsonNet Config, EpsonNet, Setup, EpsonNet Print, Trình cập nhật phần mềm Epson, Epson Edge Print |
Tính năng khác | Công nghệ căn chỉnh đầu in tự động (Nạp vật liệu in và in hai chiều ) |
Hệ thống kiểm tra đầu phun tự động, Hệ thống báo cáo thư, Sao lưu giấy tùy chỉnh | |
Nguồn điện | 745 KW |
Nhiệt độ và độ ẩm | 15 – 35 độ C; 20 – 80 RH (không ngưng tụ) |
Kích thước máy | W 2620 x D 880 x H 1338 mm |
Trọng lượng | 248 kg |
Bảo hành | 2 năm cả máy và đầu phun |