Máy in Epson SureColorTM S-Series là dòng máy in quảng cáo tiếp theo của Epson sử dụng mực in dầu eco-solvent với hiệu suất cao, tích hợp các công nghệ in mới nhất để trở thành máy in quảng cáo tiên tiến nhất của Epson cho đến nay. Với hệ thống nạp vật liệu in chính xác tiên tiến mới, đầu in PrecisionCoreTM TFP hiệu suất cao và nhiều tính năng tiên tiến khác, giúp chúng có khả năng đáp ứng hầu hết những đơn hàng có yêu
cầu cao mà vẫn giảm thiểu chi phí vận hành.
Tích hợp công nghệ đầu in PrecisionCore™ hàng đầu trong ngành và mực UltraChrome™ GS3 của Epson, mang lại chất lượng ổn định và màu sắc rực rỡ cho mỗi bản in.
Độ tin cậy tuyệt đối
Đơn hàng số lượng lớn được tiến hành một cách cực kỳ đáng tin cậy với hệ thống cấp vật liệu in chính xác tiên tiến, đảm bảo giúp bạn giảm thiểu thời gian dừng máy.
Thiết kế để mang lại thuận tiện
Các tính năng tự động căn chỉnh vật liệu in, vệ sinh đầu in và các tính năng quản lý từ xa đảm bảo mang lại cho bạn sự tiện lợi trong quá trình vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Nội Dung | Quy Cách |
Số hiệu ( Model) | S-40670 |
Số SKU | C11CE44402 |
Đầu phun in | PrecisionCore TFP |
Cấu hình đầu phun | 360 x 2 vòi phun mỗi màu (x4) |
Độ phân giải tối đa | 1440 x 1440 dpi |
Thể tích giọt mực tối thiểu | 4,2pl |
Khổ rộng in(mm) | 1620mm |
Tốc độ in | 2-4pass : 16,6m2/h (720 x 720 dpi) |
3-6pass : 11m2/h (720 x 1440 dpi) | |
8 pass : 8,6 m2/h ( 720 x 1440 dpi) | |
Chất lượng tối đa 12 pass : 4,7m2/h (1440 x 1440 dpi) | |
Loại mực | Công nghệ mực UltraChrome GS3 của Epson |
Màu | Cyan (Xanh lục), Magenta (Hồng), Yellow (Vàng), Black (Đen) |
Dung tích mực | Hộp mực 700 ml |
Hệ thống dẫn giấy | Trục xả cuộn vật liệu phía sau (lõi 2’’/3’’ với đường kính tối đa 250mm và lên tới 45kg), trục thu cuộn vật liệu quấn tự động |
Hệ thống sấy nóng | Hệ thống sấy trước và giữa ( 30 đến 50 độ C ); Hệ thống sấy sau ( 30 đến 55 độ C ) |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD màu 2,7” |
Ngôn ngữ máy in | Tiêu chuẩn ESC/ P raster |
Bộ nhớ | 512 MB main + 128 MB network |
Phần mềm | Tiêu chuẩn: Trình cài đặt CD, trình điều khiển giao tiếp, trình hướng dẫn sử dụng epson, hướng dẫn vận hành, thông tin chung, bảng điều khiển Epson Control Dashboard, EpsonNet Config, EpsonNet, Setup, EpsonNet Print, Trình cập nhật phần mềm Epson, Epson Edge Print |
Tính năng khác | Công nghệ căn chỉnh đầu in tự động (Nạp vật liệu in và in hai chiều ) |
Hệ thống kiểm tra đầu phun tự động, Hệ thống báo cáo thư, Sao lưu giấy tùy chỉnh | |
Nguồn điện | Điện áp AC 100-240V 50/60Hz / 10-5A/ 480W |
Kích thước máy | W 2620 x D 880 x H 1338 mm |
Trọng lượng | 279 kg |
Bảo hành | 2 năm cả máy và đầu phun |