Máy in Mimaki UCJV330-160 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp in và cắt hiện đại, linh hoạt. Sử dụng công nghệ in phun UV-LED cuộn sang cuộn, thiết bị này mang đến hiệu suất vượt trội với tốc độ in lên đến 301 sqft/giờ với cấu hình bốn màu, hoặc 194 sqft/giờ khi sử dụng mực Trắng hoặc Trong.
Không chỉ giúp rút ngắn thời gian hoàn thành sản phẩm, Mimaki UCJV330-160 còn giúp tăng hiệu quả làm việc mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét. Tất cả là nhờ công nghệ phun mực mới đang chờ cấp bằng sáng chế của Mimaki, giúp loại bỏ tình trạng không đồng đều màu sắc ngay cả ở những khu vực có mật độ in cao. Đây là giải pháp in ấn tuyệt vời cho các ứng dụng đồ họa quảng cáo chuyên nghiệp.
Đặc điểm chính máy in Mimaki UCJV330 – 160
Công nghệ in UV hiện đại của Mimaki đang tạo nên bước đột phá khi vừa nâng cao chất lượng hình ảnh, vừa tăng năng suất in ấn ngay cả ở tốc độ cao. Đặc biệt, loại mực trong suốt mà hãng phát triển đã mở rộng khả năng thiết kế, giúp tạo ra những sản phẩm in có giá trị gia tăng cao. Ngoài ra, công nghệ mới còn tích hợp thêm các tính năng độc đáo như in 2.5D, in hình mờ và in nhiều lớp (lên tới 5 lớp), mang lại hiệu ứng sống động và ứng dụng linh hoạt hơn cho người dùng.
Một điểm cộng đáng chú ý nữa là mực UV có khả năng đông cứng ngay lập tức, không cần thời gian khô, đồng thời hỗ trợ cắt sau in, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu quy trình sản xuất. Các ứng dụng in ấn cũng vô cùng đa dạng, từ trang trí cửa hàng, áp phích, nhãn dán, đến các sản phẩm pop-up sáng tạo.
Không dừng lại ở phần cứng, Mimaki còn tích hợp giải pháp quản lý thông minh “PICT”, cho phép người dùng dễ dàng giám sát trạng thái máy in từ xa bằng PC hoặc thiết bị di động, góp phần nâng cao hiệu suất và tối ưu quản lý sản xuất.
Thông số kỹ thuật máy in Mimaki UCJV330 – 160:
Đầu in | Hai đầu in piezo |
Độ phân giải in | 600dpi, 1200dpi, 1800dpi |
Diện tích in tối đa | UCJV330-160: 63,4″ (1610 mm) |
Chiều rộng phương tiện tối đa | UCJV330-160: 63,8″ (1620 mm) |
Độ dày phương tiện tối đa | lên đến 1 mm |
Trọng lượng phương tiện tối đa | 99,2 pound (45,0 kg) |
Loại mực | Hoa Kỳ và Canada- LUS-170, LUS-200 Mexico, Trung và Nam Mỹ- LUS-175, LUS-200 |
Giao diện | Ethernet 1000 BASE-T (khuyến nghị), USB2.0 tốc độ cao |
Nguồn cấp | Một pha AC100-120V±10% /12A hoặc Một pha AC200-240V±10% /6A 50/60Hz±1Hz |
Sự tiêu thụ năng lượng |
Tối đa 1.440W hoặc ít hơn x1 / 800W (Hoạt động liên tục) / 4,5W hoặc ít hơn (Chế độ ngủ) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 68° – 86° F (20-30° C) Độ ẩm: 35–65% RH (Không ngưng tụ) |
Kích thước (Rộng × Sâu × Cao) | UCJV330-160: 113,8 x 31,5 x 58,3″ (2.890 x 800 x 1.480mm) |
Cân nặng | UCJV330-160: 500,4 lbs. (227) |
Tiêu chuẩn an toàn | Tiêu chuẩn IEC 62368-1 ETL CB, CE (Chỉ thị EMC, Chỉ thị điện áp thấp, Chỉ thị máy móc, Chỉ thị RoHS) REACH, VCCI loại A, FCC loại A KC, RCM, UKCA, EnergyStar |